Có 2 kết quả:
偏远 piān yuǎn ㄆㄧㄢ ㄩㄢˇ • 偏遠 piān yuǎn ㄆㄧㄢ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remote
(2) far from civilization
(2) far from civilization
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remote
(2) far from civilization
(2) far from civilization
Bình luận 0